Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerostatics




aerostatics
[,eərou'stætiks]
danh từ
(số nhiều dùng (như) số ít) khí cầu học
khí tĩnh học



khí tĩnh học

/,eərou'stætiks/

danh từ
(số nhiều dùng như số ít) khí cầu học
khí tĩnh học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.