Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affirmative




affirmative
[ə'fə:mətiv]
tính từ
khẳng định; quả quyết
an affirmative answer
câu trả lời khẳng định
danh từ
lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được"
to answer in the affirmative
trả lời ừ, trả lời được



khẳng định

/ə'fə:mətiv/

tính từ
khẳng định; quả quyết
an affirmative answer câu trả lời khẳng định

danh từ
lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
to answer in the affirmative trả lời ừ, trả lời được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.