|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affright
affright | [ə'frait] | | danh từ | | | (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm | | | nỗi kinh hãi | | ngoại động từ | | | (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm |
/ə'frait/
danh từ (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm nỗi kinh hãi
ngoại động từ (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affright"
|
|