|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affront
affront | [ə'frʌnt] | | danh từ | | | sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục | | | to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody | | lăng mạ ai, sỉ nhục ai | | | to pocket an affront without a word | | thầm lặng mà nuốt nhục | | ngoại động từ | | | lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục | | | làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện | | | đương đầu | | | to affront the danger | | đương đầu với sự hiểm nguy |
/ə'frʌnt/
danh từ sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody lăng mạ ai, sỉ nhục ai to pocket an affront without a word thầm lặng mà nuốt nhục
ngoại động từ lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện đương đầu to affront the danger đương đầu với sự hiểm nguy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affront"
-
Words pronounced/spelled similarly to "affront":
afferent affront
-
Words contain "affront" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
làm nhục chịu nhục
|
|