|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
again
again | [ə'gen] | | phó từ | | | lại, lần nữa, nữa | | | try again! | | hãy thử lần nữa! | | | here comes Joe, drunk again | | Joe đến kìa, lại say rồi | | | do call again | | thế nào cũng gọi lại nhé | | | this will never happen again | | việc này sẽ không bao giờ diễn ra nữa | | | như trước, tới hoặc trong vị trí hoặc điều kiện ban đầu | | | he was glad to be home again | | anh ta vui vì lại trở về nhà | | | to be well again | | khoẻ lại, bình phục | | | back again already? | | lại về rồi đấy à? | | | you'll never get the money back again? | | anh sẽ không bao giờ lấy lại được tiền nữa đâu | | | I'm glad he's himself/his old self again | | tôi mừng là anh ta đã trở lại bình thường (sau cú choáng, cơn bạo bệnh...) | | | đáp lại, dội lại | | | to answer again | | trả lời lại; đáp lại | | | rocks echoed again | | những vách đá vang dội lại | | | mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng | | | again, it is necessary to bear in mind that... | | hơn nữa, cần phải nhớ rằng... | | | I might, and (there/then) again I might not | | tôi có thể và mặt khác có thể không | | | again and again | | nhiều lần, không biết bao nhiêu lần | | | thêm nữa | | | I'd like as much/many again | | tôi muốn có chừng ấy nữa (gấp đôi chừng ấy) | | | half as much again | | một nửa chừng ấy nữa (gấp rưỡi chừng ấy) | | | ever and again | | | thỉnh thoảng, đôi khi | | | now and again | | | (xem) now | | | once and again | | | (xem) once | | | over again | | | (xem) over | | | time and time again | | | (xem) time |
/ə'gen/
phó từ lại, lần nữa, nữa trở lại to be home again trở lại về nhà to be well (onedelf) again khoẻ lại, bình phục to come to again lại tỉnh lại đáp lại, dội lại to answer again trả lời lại; đáp lại rocks echoed again những vách đá vang dội lại mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng again, it is necessary to bear in mind that hơn nữa cần phải nhớ rằng these again are more expensive vả lại những cái này đắt hơn again and again nhiều lần, không biết bao nhiêu lần !as much (many) again nhiều gấp đôi !as rall again as somebody cao gấp đôi ai !ever and again thỉnh thoảng, đôi khi !half as much again (xem) half !half as high again as somebody !half again somebody's height cao gấp rưỡi ai !now and again (xem) now !once and again (xem) once !over again (xem) over !time and again (xem) time
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "again"
|
|