|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
against
against | [ə'geinst] | | giới từ | | | chống lại, ngược lại, phản đối | | | to fight against aggression | | chiến đấu chống xâm lược | | | to be against aggression wars | | phản đối chiến tranh xâm lược | | | to go against the wind | | đi ngược chiều gió | | | tương phản với | | | black is against white | | màu đen tương phản với màu trắng | | | dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào | | | to stand against the wall | | đứng dựa vào tường | | | to run against a rock | | chạy va phải tảng đá | | | rain beats against the window-panes | | mưa đập vào kính cửa sổ | | | phòng, đề phòng, phòng xa | | | to keep provisions against rainy days | | dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa | | | đổi lấy | | | each USD is against 10,000 VND10,000 | | mỗi đô la Mỹ đổi lấy 10.000 đồng Việt Nam | | | over against | | | đối diện với | | | his house is over against mine | | nhà anh ta đối diện với nhà tôi | | | against time | | | (xem) time |
/ə'geinst/
giới từ chống lại, ngược lại, phản đối to fight against aggression chiến đấu chống xâm lược to be against aggression wars phản đối chiến tranh xâm lược to go against the wind đi ngược chiều gió tương phản với black is against white màu đen tương phản với màu trắng dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào to stand against the wall đứng dựa vào tường to run against a rock chạy va phải tảng đá rain beats against the window-panes mưa đập vào kính cửa sổ phòng, đề phòng, phòng xa to keep provisions against rainy days dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa ((thường) over against) đối diện với his house is over against mine nhà anh ta đối diện với nhà tôi !against time (xem) time
|
|
Related search result for "against"
|
|