Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agamous




agamous
['ægəməs]
Cách viết khác:
agamic
[ə'gæmik]
như agamic


/ə'gæmik/ (agamous) /'ægəməs/

tính từ
(sinh vật học) vô tính
vô giao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agamous"
  • Words pronounced/spelled similarly to "agamous"
    agamic agamous

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.