|  agency 
  
 
 
 
 
  agency |  | ['eidʒənsi] |  |  | danh từ |  |  |  | tác dụng, lực |  |  |  | sự môi giới, sự trung gian |  |  |  | through (by) the agency of... |  |  | nhờ sự môi giới của... |  |  |  | (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh |  |  |  | cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn |  |  |  | Vietnam News Agency |  |  | Việt Nam thông tấn xã |  |  |  | Central Intelligence Agency |  |  | cơ quan tình báo trung ương của Hoa Kỳ | 
 
 
  /'eidʤənsi/ 
 
  danh từ 
  tác dụng, lực 
  sự môi giới, sự trung gian 
  through (by) the agency of...  nhờ sự môi giới của... 
  (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh 
  cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn 
  Vietnam News Agency  Việt Nam thông tấn xã 
 
 |  |