Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agenda




agenda
[ə'dʒendə]
danh từ
những vấn đề/công việc phải bàn tại một cuộc họp, buổi lễ...; chương trình nghị sự
What's the next item on the agenda?
Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?
The agenda for the seminar is as follows ....
Chương trình nghị sự của buổi hội thảo là như sau...



(Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình

/ə'dʤendə/

danh từ
(số nhiều) những việc phải làm
chương trình nghị sự
nhật ký công tác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agenda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.