agent
agent | ['eidʒənt] | | danh từ | | | người hoạt động cho một doanh nghiệp hoặc quản lý công việc của người khác trong một doanh nghiệp; đại lý | | | a travel agent | | đại lý của công ty du lịch | | | an insurance agent | | nhân viên bảo hiểm | | | tác nhân; chất | | | physical agent | | tác nhân vật lý | | | chemical agent | | tác nhân hoá học | | | catalytic agent | | chất xúc tác | | | fireproof agent | | chất chịu lửa | | | nhân viên mật vụ; đặc vụ; trinh thám | | | road agent | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường | | | secret agent | | | đặc vụ, trinh thám | | | ticket agent | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé |
/'eidʤənt/
danh từ người đại lý ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ tác nhân physical agent tác nhân vật lý chemical agent tác nhân hoá học !forward agent người làm công tác phát hành; người gửi đi !road agent (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường !secret agent đặc vụ, trinh thám !ticket agent (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
|
|