Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggrandise




ngoại động từ
làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành...)
phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên



aggrandise
[ə'grændaiz]
Cách viết khác:
aggrandize
[ə'grændaiz]
như aggrandize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.