|  aggrandizement 
 
 
 
 
  aggrandizement |  | [ə'grændizmənt] |  |  | Cách viết khác: |  |  | aggrandisement |  |  | [ə'grændizmənt] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...) |  |  |  | sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên | 
 
 
  /ə'grændizmənt/ 
 
  danh từ 
  sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...) 
  sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên 
 
 |  |