|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggravate
aggravate | ['ægrəveit] | | ngoại động từ | | | làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm | | | to aggravate an illness | | làm cho bệnh nặng thêm | | | to aggravate a situation | | làm cho tình hình thêm trầm trọng | | | (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức |
/'ægrəveit/
ngoại động từ làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm to aggravate an illeness làm cho bệnh nặng thêm to aggravate a sitnation làm cho tình hình thêm trầm trọng (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aggravate"
|
|