Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggrieve




aggrieve
[ə'gri:v]
ngoại động từ
làm cho buồn phiền


/ə'gri:v/

ngoại động từ
(thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.