Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agonize




agonize
['ægənaiz]
Cách viết khác:
agonise
['ægənaiz]
nội động từ
(to agonize about / over something) chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
we agonized for hours about which wallpaper to buy
chúng tôi bâng khuâng suy nghĩ hàng giờ về chuyện nên mua thứ giấy dán tường nào


/'ægənaiz/ (agonise) /'ægənaiz/

nội động từ
chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
lo âu, khắc khoải
hấp hối
vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
cố gắng, tuyệt vọng
to agonize after something cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì

Related search result for "agonize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.