Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ague




ague
['eigju:]
danh từ
cơn sốt rét
cơn sốt run, cơn rùng mình


/'eigju:/

danh từ
cơn sốt rét
cơn sốt run, cơn rùng mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ague"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.