Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-ball




air-ball
['eəbɔ:l]
danh từ
quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em)


/'eəbɔ:l/

danh từ
quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em)

Related search result for "air-ball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.