Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-lift


/'eəlift/

danh từ, (quân sự)
cầu hàng không (để ứng cứu)
những thứ vận chuyển bằng cầu hàng không

Related search result for "air-lift"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.