Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
albumen




albumen
['ælbjumin]
danh từ
lòng trắng trứng
(hoá học) Anbumin
(thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ


/'ælbjumin/

danh từ
lòng trắng, trứng
(hoá học) Anbumin
(thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "albumen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.