|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
albumenize
albumenize | [æl'bju:mənaiz] | | ngoại động từ | | | phết một lớp anbumin (giấy ảnh) | | | albumenized paper | | giấy abumin |
/æl'bju:mənaiz/
ngoại động từ phết một lớp anbumin (giấy ảnh) albumenized paper giấy abumin
|
|
|
|