|  aliment 
 
 
 
 
  aliment |  | ['ælimənt] |  |  | danh từ |  |  |  | đồ ăn |  |  |  | sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần |  |  | ngoại động từ |  |  |  | cho ăn, nuôi dưỡng |  |  |  | cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần | 
 
 
  /'ælimənt/ 
 
  danh từ 
  đồ ăn 
  sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần 
 
  ngoại động từ 
  cho ăn, nuôi dưỡng 
  cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần 
 
 |  |