Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alluring




alluring
[ə'lujəriη]
tính từ
quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng


/ə'lujəriɳ/

tính từ
quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alluring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.