| ['ɔ:lsou] |
| phó từ |
| | (không dùng với động từ ở thể phủ định) cũng, cả, nữa, ngoài ra |
| | to do this, you can also consult with your friends |
| để làm việc này, anh cũng có thể hội ý với bạn bè |
| | I know that you also want to join the army |
| tôi biết anh cũng muốn gia nhập quân đội |
| | she speaks French and German and also a little Russian |
| cô ta nói tiếng Pháp và tiếng Đức, ngoài ra còn nói được chút ít tiếng Nga nữa |
| | I teach five days a week and I also teach evening classes |
| tôi dạy mỗi tuần năm ngày và ngoài ra còn dạy những lớp buổi tối nữa |
| | she not only plays well, but also writes music |
| cô ta không những chơi hay mà còn soạn nhạc nữa |
| | (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra |
| | also, I must add... |
| hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng... |