|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amain
amain | [ə'mein] | | phó từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt | | | hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ |
/ə'mein/
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ
|
|
Related search result for "amain"
|
|