Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amentia




amentia
[ei'men∫iə]
danh từ
sự ngu si, sự đần độn


/ei'menʃiə/

danh từ
sự ngu si, sự đần độn

Related search result for "amentia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.