Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amitosis




amitosis
[,æmi'tousis]
danh từ
(sinh vật học) sự phân bào không tơ, sự trực phân


/,æmi'tousis/

danh từ số nhiều
sự phân bào không tơ, sự trực phân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.