Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amorphism




amorphism
[ə'mɔ:fizm]
danh từ
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình


/ə'mɔ:fizm/

danh từ
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình

Related search result for "amorphism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.