Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amplitude





amplitude
['æmplitju:d]
danh từ
độ rộng, độ lớn
(vật lý) biên độ
amplitude of oscillation
biên độ dao động
sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật
tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)



(Tech) biên độ


biên độ, góc cực; agumen; (thiên văn) độ phương vị
a. of complex nember agument của số phức
a. of current biên độ dòng điện
a. of oscillation biên độ của dao động
a. of point góc cực của một điểm
a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản
a. of vibration biên độ của chấn động
complex a. biên độ nguyên sơ
delta a. biên độ delta
primary a. biên độ nguyên sơ
scattering a. biên độ tán xạ
unit a. biên độ đơn vị
velocity a. biên độ vận tốc

/'æmplitju:d/

danh từ
độ rộng, độ lớn
(vật lý) độ biên
amplitude of oscillation độ biên dao động
sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật
tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.