Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amusement




amusement
[ə'mju:zmənt]
danh từ
trò vui; trò giải trí, trò tiêu khiển
to choose something as an amusement
chọn cái gì làm trò tiêu khiển
the hotel offers its guests a wide variety of amusements
khách sạn phục vụ khách rất nhiều trò giải trí
sự thích thú
with a look of amusement
với vẻ thích thú
she couldn't disguise her amusement at his mistake
cô ta không giấu được nỗi thích thú của mình trước sự nhầm lẫn của anh ấy
to my great amusement, his false beard fell off
tôi rất buồn cười khi thấy bộ râu giả của nó rớt xuống
I only do it for amusement
tôi làm vậy để đùa vui thôi


/ə'mju:zmənt/

danh từ
sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
to do something for amusement làm việc để giải trí
place of amusement nơi vui chơi
sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
with a look of amusement với vẻ thích thú

Related search result for "amusement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.