Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ana




ana
['ɑ:nə]
danh từ
bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
(số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm


/'ɑ:nə/

danh từ
bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
(số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

Related search result for "ana"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.