anaesthetic
anaesthetic | [,ænis'θetik] | | tính từ | | Cách viết khác: | | anesthetic | | [,ænis'θetik] | | | (y học) gây tê, gây mê | | danh từ | | | (y học) thuốc tê, thuốc gây mê | | | to be under (an) anaesthetic | | đang chịu tác dụng của thuốc gây mê | | | to give somebody a general anaesthetic | | gây mê toàn thân cho ai (để người đó không còn cảm giác gì nữa) | | | a local anaesthetic for the removal of a tooth | | gây mê tại chỗ (răng đau) để nhổ một cái răng |
/,ænis'θetik/
tính từ (anesthetic) /,ænis'θetik/ (y học) gây tê, gây mê
danh từ (y học) thuốc tê, thuốc gây mê
|
|