| ancientness 
 
 
 
 
  ancientness |  | ['ein∫əntnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | ancientry |  |  | ['ein∫əntri] |  |  | danh từ |  |  |  | tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ | 
 
 
  /'einʃəntris/ (ancientry)  /'einʃəntri/ 
 
  danh từ 
  tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ 
 
 |  |