|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
and
and | [ænd, ənd, ən] | | liên từ | | | và, cùng, với | | | to buy and sell | | mua và bán | | | you and I | | anh với (và) tôi | | | nếu dường như, tuồng như là | | | let him go and need be | | hãy để anh ta đi nếu cần | | | còn | | | I shall go and you stay here | | tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây | | | (không dịch) | | | coffee and milk | | cà phê sữa | | | four and thirty | | ba mươi tư | | | two hundred and fifty | | hai trăm năm mươi | | | to walk two and two | | đi hàng đôi | | | better and better | | ngày càng tốt hơn | | | worse and worse | | ngày càng xấu hơn | | | miles and miles | | hàng dặm hàng dặm, rất dài | | | there are books and books | | sách thì cũng có ba bảy loại | | | try and come | | hãy gắng đến | | | try and help me | | hãy gắng giúp tôi |
/ænd, ənd, ən/
liên từ và, cùng, với to buy and sell mua và bán you and I anh với (và) tôi nếu dường như, tuồng như là let him go and need be hãy để anh ta đi nếu cần còn I shall go and you stay here tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây (không dịch) coffee and milk cà phê sữa four and thirty ba mươi tư two hundred and fifty hai trăm năm mươi to walk two and two đi hàng đôi better and better ngày càng tốt hơn worse and worse ngày càng xấu hơn miles and miles hàng dặm hàng dặm, rất dài there are books and books sách thì cũng có ba bảy loại try and come hãy gắng đến try and help me hãy gắng giúp tôi
|
|
Related search result for "and"
|
|