Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anderson shelter




anderson+shelter
['ændəsn'∫eltə]
danh từ
hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)


/'ændəsn'ʃeltə/

danh từ
hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)

Related search result for "anderson shelter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.