Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anemometric




anemometric
[,ænimou'metrik]
tính từ
(thuộc) phép đo gió


/,ænimou'metrik/

tính từ
(khí tượng) phép đo gió


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.