tính từ (thuộc) góc angular frequency tần số góc angular point điểm góc angular velocity vận tốc góc có góc, có góc cạnh đặt ở góc gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt) không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)
Related search result for "angular"
Words pronounced/spelled similarly to "angular": anglerangular