|  animate 
  
 
 
 
 
  animate |  | ['ænimit] |  |  | tính từ |  |  |  | có sinh khí, có sức sống |  |  |  | nhộn nhịp, náo nhiệt |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm cho sống, làm cho có sinh khí |  |  |  | làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi |  |  |  | cổ vũ, làm phấn khởi | 
 
 
  /'ænimit/ 
 
  tính từ 
  có sinh khí, có sức sống 
  nhộn nhịp, náo nhiệt 
 
  ngoại động từ 
  làm cho sống, làm cho có sinh khí 
  làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi 
  cổ vũ, làm phấn khởi 
 
 |  |