Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anker




anker
['ænkə]
danh từ
Anke (đơn vị đong rượu bằng 37,8625 lít ở Anh cổ, Hoà lan, Đan mạch, Thụy điển, Nga)
thùng anke (đựng được 37,8625 lít rượu)


/'ænkə/

danh từ
Anke (đơn vị đong rượu bằng 37, 8625 lít ở Anh cổ, Hoà lan, Đan mạch, Thụy điển, Nga)
thùng anke (đựng được 37, 8625 lít rượu)

Related search result for "anker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.