Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anneal




anneal
[ə'ni:l]
ngoại động từ
(kỹ thuật) u, tôi, thấu
(nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện


/ə'ni:l/

ngoại động từ
(kỹ thuật) u, tôi, thấu
(nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anneal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.