Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anniversary





anniversary
[,æni'və:səri]
danh từ
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
to celebrate an anniversary
làm lễ kỷ niệm
anniversary of one's birth
kỷ niệm ngày sinh
anniversary of someone's death
ngày giỗ của ai
the hundredth anniversary of the composer's death
lễ kỷ niệm lần thứ một trăm ngày mất của nhà soạn nhạc
our wedding anniversary
lễ kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi


/,æni'və:səri/

danh từ
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
anniversary of one's birth kỷ niệm ngày sinh
anniversary of someone's death ngày giỗ của ai

Related search result for "anniversary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.