Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anodal




anodal
['ænoudəl]
tính từ
(vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương


/'ænoudəl/

tính từ
(vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

Related search result for "anodal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "anodal"
    amidol anodal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.