Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anomalous




anomalous
[ə'nɔmələs]
tính từ
bất thường, dị thường; không có quy tắc



(Tech) dị thường, bất thường


dị thường, bất thường

/ə'nɔmələs/

tính từ
bất thường, dị thường; không có quy tắc

Related search result for "anomalous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.