Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ant





ant
ant

ant

Ants are small, social insects that are found worldwide.

[ænt]
danh từ
(động vật học) con kiến
red (wood) ant
kiến lửa
winged ant
kiến cánh
white ant
con mối
to have ants in one's pants
bồn chồn lo lắng


/ænt/

danh từ
(động vật học) con kiến
red (wood) ant kiến lửa
winged ant kiến cánh
white ant con mối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.