Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-fouling




anti-fouling
[,ænti'fauliη]
tính từ
chống gỉ, phòng bẩn
anti-fouling paint
sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn


/'ænti'fauliɳ/

tính từ
chống gỉ, phòng bẩn
anti-fouling paint sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn

Related search result for "anti-fouling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.