Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-religious




anti-religious
[,æntiri'lidʒəs]
tính từ
chống tôn giáo


/'æntiri'lidʤəs/

tính từ
chống tôn giáo

Related search result for "anti-religious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.