Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-tank




anti-tank
[,ænti'tæηk]
tính từ
chống (xe) tăng
anti-tank gun
súng chống tăng


/,ænti'tæɳk/

tính từ
chống (xe) tăng
anti-tank gun súng chống tăng

Related search result for "anti-tank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.