Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticlinal




anticlinal
[,ænti'klainəl]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi


/'ænti'klainəl/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.