Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antigen





antigen
['æntidʒən]
danh từ
(y học) sinh kháng thể, kháng nguyên


/'æntidʤən/

danh từ
kháng nguyên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.