Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antigropelos




antigropelos
[,ænti'grɔpilɔs]
danh từ số nhiều
xà cạp không thấm nước


/,ænti'grɔpilɔs/

danh từ số nhiều
xà cạp không thấm nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.