Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antipathetical




antipathetical
[,æntipə'θetikəl]
Cách viết khác:
antipathetic
[,æntipə'θetik]
như antipathetic


/æn,tipə'θetik/ (antipathetical) /æn ,tipə'θetikəl/

tính từ
có ác cảm, gây ác cảm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.